Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Tran Thi Ha Phuong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18474
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Assessment on the performance of export forwarding services at sinovitrans logistics Co.,Ltd / La Bich Hoa; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18124
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Biện pháp chống gian lận xuất xứ (C/O) đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo, Lương Thị Thúy Hường, Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19631
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của Công ty CP Kinh doanh hàng xuất khẩu Hải Phòng / Bùi, Ngọc Mai; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04132
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Đề xuất biện pháp tăng cường hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần BEE LOGISTICS / Phạm Như Hoa, Lê Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20651
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Đề xuất một số biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng xuất khẩu bằng container tại công ty Hanotrans Hải Phòng / Đặng Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16357
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đo lường mức dịch vụ khách hàng của dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu LCL của Công ty TNHH Panda Global Logistics / Trần Trang Nhung, Nguyễn Duy An, Ngô Lê Anh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20338
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Evaluating collaboration between parties in exports handling process at SITC logistics Vietnam company limited / Bui Thi Thanh Huyen; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18074
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Evaluating risks in air forwarding process of exported cargoes at STT Logistics Company Limited / Vu Tuan Linh, Trinh Thanh Thuy, Luu Thi Hong Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19191
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Evaluating the procedures of receiving and stuffing export cargoes at CFS warehouse of green logistics centre / Do Thi Ngoc Mai; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17375
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Evaluation on freight forwading services for exported shipments at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Nguyen Viet Trinh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18549
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ / Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Ths Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16296
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 13 Hoàn thiện công tác kế toán hàng xuất khẩu tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Nghê An / Nguyễn Khánh Vinh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01772
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Improving the efficiency of customs declaration procedures for exported good by ECUS5/VNACSS software at Far East Service Joint Stock Company / Tran Anh Trung; Sub.: Bui Thi Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18673
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh / Cao Hồng Ân . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 195tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06236
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 16 Lựa chọn phương án vận chuyển tối ưu cho hàng xuất khẩu tại Công ty Cổ phần Quốc tế Đức Hòa / Bùi Thị Mơ, Hoàng Thị Thư, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18449
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 17 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng xuất khẩu tại Công ty CP cảng Đoạn Xá / Trần Hiếu Ngân, Bùi Thị Quỳnh Như, Lê Thị Thảo Vy; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20176
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty cổ phần kinh doanh hoàng xuất khẩu Hải Phòng / Bùi Ngọc Mai, Đặng Bích Ngọc, Bùi Ngọc Mai; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17411
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 19 Một số giải pháp vượt qua rào cản kỹ thuật đối với mặt hàng cá tra Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ / Ngô Thúy Quỳnh, Nguyễn Thị Minh Hằng, Đỗ Khánh Linh; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18431
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 20 Nghiên cứu một số biện pháp mở rộng thị phần hàng xuất khẩu bằng container của hãng tàu Namsung Shipping Co., LTD do đại lý hàng hải Hải Phòng ( Vosa Hải Phòng) làm đại lý. / Nguyễn Thị Thanh Xuân; Nghd.: GS.TS.Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 110 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01568
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu nhằm mở rộng thị phần hàng xuất của Heung-A Shipping ở phía Bắc Việt Nam. / Nguyễn Việt Dũng;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 75 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00121
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • 22 Nghiên cứu qui trình đăng kí và các phương pháp vận chuyển hàng xuất khẩu qua Amazon Theo Fba / Lại Thị Phương Bắc, Bùi Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hương; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19016
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 23 Phân tích tác động của những qui định về rào cản kỹ thuật trong Hiệp định CPTPP đối với một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam / Phạm Thị Hà, Vũ Thị Huế, Lê Minh Phượng; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18424
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 24 Proposing solutions to solve risks arising in the forwarding process of export goods at Branch of NIPPON Express VIETNAM - DINH VU Logistcs / Dao Thi Khanh Linh; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18513
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Research on improving the operation of LCL shipment exported at HANOITRANS Co,. LTD / Le Thanh Tra; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18497
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Research on ocean freight forwarding process of exported goods at HANOITRANS / Nguyen Quoc Hung; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18541
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Tăng cường quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu hàng may mặc của Tổng công ty Cổ phần may Việt Tiến sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Quang Minh; Nghd.: TS Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00433
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải một lô hàng xuất khẩu tại Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ giao nhận vận tải Đông Nam trong năm 2015. / Vũ Thị Ngọc Anh; Nghd.: Ths Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14863
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 29 Tổ chức thực hiện hoạt động giao nhận lô hàng xuất khẩu FCL bằng đường biển tại Công ty Dahua Logistics / Nguyễn Ngọc Đức, Khúc Thanh Tùng, Đặng Thị Lâm; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19726
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Tổ chức vận chuyển lô hàng xuất khẩu FCL Việt Nam - Trung Quốc của Công ty Giao nhận Vận tải INTRACO / Phạm Tiến Dũng, Phạm Thị Hải, Đỗ Khánh Ly; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18341
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :